--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ clitocybe inornata chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lòng dân
:
popularity; public esteemđược lòng dânto gain popularity
+
hàng không mẫu hạm
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Aircraft carrier
+
bên có
:
(kinh tế) Creditor; cerditBên có và bên nợDebtor and creditor; debit and credit
+
khang kháng
:
xem kháng (láy)
+
nào là
:
như nào